--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cycladic civilisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đeo
:
to carry; to wear; to put on
+
cottontail rabbit
:
giống cottontail
+
hà hiếp
:
to oppress, to domineerhà hiếp con trẻto domineer over child
+
direct evidence
:
chứng cớ trực tiếp
+
darsana
:
(theo đạo Phật ở Ấn Độ) con đường suy ngẫm theo lẽ phải.